BAO BÌ: Bình 4 lít
TIÊU CHUẨN QUỐC TẾ: API SP; ILSAC GF-6A
CÔNG NGHỆ
Công nghệ “Clean – Shield” – Công nghệ làm sạch động cơ hiệu quả.
Nhờ các phân tử chất tẩy rửa tiên tiến được thiết kế để giữ và cô lập cặn bùn và muội than, công nghệ Clean Shield giữ cho động cơ luôn sạch trong thời gian dài.
Chống lại nguyên nhân chính dẫn đến hư hỏng, Quartz với công nghệ Clean Shield là dầu nhờn được lựa chọn trên toàn cầu để đảm bảo độ sạch của động cơ trong toàn bộ chu kỳ sử dụng và sau đó.
ỨNG DỤNG:
- TotalEnergies Quartz 7000 Future GF6 là dầu nhờn đa cấp hiệu suất cao dành cho xe ô tô con, vượt qua tiêu chuẩn mới nhất API SP và ILSAC GF-6.
- Hoàn toàn tương thích ngược với các tiêu chuẩn API và ILSAC trước đó, và có thể sử dụng cho tất cả các loại xe, từ thế hệ cũ đến thế hệ mới nhất.
- Với dầu gốc công nghệ tổng hợp, các đặc tính kỹ thuật được cải thiện đáng kể so với dầu gốc khoáng: bảo vệ động cơ chống mài mòn và chống đóng cặn, tăng cường hiệu suất, kéo dài chu kỳ thay dầu và cảm giác lái mượt mà.
- Ngoài các đặc tính được nêu trên, trong công thức còn bổ sung đặc tính TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU vượt qua tất cả các thử nghiệm của ILSAC.
- Sản phẩm được phát triển cho cả động cơ xăng và diesel không được trang bị bộ lọc hạt. Phạm vi ứng dụng rộng rãi, phù hợp với tất cả dòng xe Châu Á và Châu Mỹ, từ thế hệ mới đến thế hệ cũ. Có thể sử dụng cho mọi điều kiện vận hành (trong đô thị, đường bộ, cao tốc), và mọi điều kiện thời tiết.
LỢI ÍCH SẢN PHẨM:
- Giảm mức tiêu thụ nhiên liệu nhờ phụ gia điều chỉnh độ nhớt có trong công thức.
- Tăng cường hiệu suất động cơ
- Bảo vệ chống mài mòn vượt trội liên tục cho các chi tiết bên trong động cơ, giúp kéo dài tuổi thọ động cơ.
- Sản phẩm dầu nhờn này phù hợp với mọi thương hiệu ô tô và được chấp thuận sử dụng chính thức bởi nhiều thương hiệu ô tô nổi tiếng.
- Kéo dài chu kỳ thay dầu so với chu kỳ tiêu chuẩn.
- Tăng cường ổn định nhiệt và oxy hóa.
- Khởi động động cơ dễ dàng hơn, ngay cả ở nhiệt độ thấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ | ĐƠN VỊ | PHƯƠNG PHÁP THỬ NGHIỆM | KẾT QUẢ |
Cấp độ nhớt | – | SAE J300 | 5W-30 |
Độ nhớt động học ở 40°C | mm²/s | ASTM D445 | 62.9 |
Độ nhớt động học ở 100°C | mm²/s | ASTM D445 | 10.5 |
Tỉ trọng ở 15°C | kg/m3 | ASTM D1298 | 853.9 |
Chỉ số độ nhớt | – | ASTM D2270 | 156 |
Điểm đông đặc | °C | ASTM D97 | -39 |
Nhiệt độ chớp cháy cốc hở | °C | ASTM D92 | 241 |
* Các giá trị trên là những giá trị tiêu biểu với các sai số được chấp nhận trong sản xuất và không phải là quy cách kỹ thuật
KHUYẾN NGHỊ SỬ DỤNG:
- Đọc kỹ hướng dẫn bảo dưỡng xe từ nhà sản xuất trước khi sử dụng sản phẩm: việc thay dầu nên được thực hiện phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất.
- Bảo quản sản phẩm ở nhiệt độ dưới 60°C. Tránh tiếp xúc với ánh nắng, tránh sự thay đổi nhiệt độ quá lạnh hoặc quá nóng. Nếu có thể, không nên để sản phẩm trực tiếp với môi trường xung quanh.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.