BAO BÌ: Xô 18Kg, Phuy 180Kg
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- ISO 6743-9: L-XBCEB 2
- DIN 51 502: MPF2K-25
ỨNG DỤNG:
- MULTIS MS 2 là loại mỡ đa dụng, được sản xuất nhằm bôi trơn các ứng dụng chịu tải va đập và rung động trong vận chuyển, nông nghiệp và thiết bị công trường, hoạt động trong môi trường ẩm, bụi và/hoặc khô..
- MULTIS MS 2 thích hợp cho bôi trơn biên ở áp lực và nhiệt độ cao
- Trong trường hợp bị quá nhiệt bất ngờ, thành phần molybdenum disulfide sẽ đảm bảo sự bôi trơn tốt và tránh mọi tắc nghẽn hay kẹt dính.
ƯU ĐIỂM:
- MULTIS MS 2 tạo ra một lớp màng dầu bền, giúp giảm chi phí bảo trì và dừng máy.
- Hòa trộn được với hầu hết các mỡ chứa chất làm đặc thông thường khác
- Độ bền cơ học vượt trội giúp tránh sự bắn tóe hoặc mất độ đặc trong quá trình vận hành.
- Khả năng bám dính xuất sắc lên bề mặt kim loại.
- Độ bền nhiệt tốt nên kháng nhiệt tốt khi có sự thay đổi về nhiệt độ.
- MULTIS MS 2 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác gây nguy hại cho sức khỏe và môi trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
CÁC ĐẶC TÍNH TIÊU BIỂU |
PHƯƠNG PHÁP |
ĐƠN VỊ |
MULTIS MS 2 |
Chất làm đặc | – | Lithium/Calcium | |
Phân loại NLGI | ASTM D 217/DIN 51 818 | – | 2 |
Màu Sắc | Bằng mắt | – | Xám |
Sự thể hiện | Bằng mắt | – | Mịn |
Nhiệt độ làm việc | °C | – 25 đến 130 | |
Độ xuyên kim ở 25 °C | ASTM D 217/DIN51 818 | 0.1 mm | 265 – 295 |
Tải hàn dính 4 bi | DIN 51 350-4 | daN | 380 – 400 |
Đặc tính chống rỉ sét SKF-EMCOR | DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 | Mức | 0-0 |
Điểm nhỏ giọt | IP 396/DIN ISO 2176 | °C | >185 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C | ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 | mm²/s (cSt) | 150 |
* Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo.
KHUYẾN NGHỊ:
Luôn luôn tránh làm bẩn mỡ do bụi bẩn và/hoặc bụi đất khi tra mỡ. Ưu tiên sử dụng hệ thống bơm hơi hoặc ống chứa mỡ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.