BAO BÌ: Xô 17Kg, Phuy 170Kg
ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
- ISO 6743-9: L-XDEHB 1/2
- DIN 51 502: KP1/2P-40
ỨNG DỤNG:
- MULTIS COMPLEX SHD 460 là mỡ tổng hợp hiệu suất rất cao được khuyến nghị bôi trơn cho tất cả các ứng dụng công nghiệp dưới điều kiện khắc nghiệt và được thiết kế đặc biệt hơn trong trường hợp ứng dụng nhiệt độ cao khi mà mỡ lithium hoặc là phức lithium phổ thông không đáp ứng được yêu cầu bôi trơn.
- MULTIS COMPLEX SHD 460 là mỡ cung cấp sự bảo vệ xuất sắc cho ổ bi chịu tải trọng cao và tốc độ quay chậm đến vừa phải. Sản phẩm cũng thích hợp cho ứng dụng dưới điền kiện ẩm. Có thể sử dụng trong trường hợp tiếp xúc với nhựa.
- MULTIS COMPLEX SHD 460 được thiết kế đặc biệt cho công đoạn trong công nghiệp giấy, con lăn nỉ đặc biệt. Hơn nữa, tính bay hơi ít của dầu tổng hợp kết hợp với tính năng ở nhiệt độ cao xuất sắc cho phép tối đa chu kỳ tái bôi trơn.
- MULTIS COMPLEX SHD 460 được khuyến nghị cho nhiệt độ từ -40 0C đến 160 0C
ƯU ĐIỂM:
- MULTIS COMPLEX SHD 460 đạt được yêu cầu bôi trơn cho nhiều loại thiết bị rất khác nhau.
- Hệ số kéo thấp giúp mỡ có khả năng tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ phục vụ của ổ đỡ.
- Khả năng trộn lẫn với nhiều mỡ xà phòng phổ thông (liên hệ CTy TNHH Total Việt Nam để biết thêm chi tiết).
- Khả năng kháng nước tốt, chịu sự thay đổi theo nhiệt độ và sự ô nhiễm. Cho phép kéo dài chu kỳ tái bôi trơn.
- MULTIS COMPLEX SHD 460 không chứa chì, hoặc các kim loại nặng khác được coi là có hại cho sức khỏe và môi trường.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
CÁC ĐẶC TÍNH TIÊU BIỂU |
PHƯƠNG PHÁP |
ĐƠN VỊ |
MULTIS COMPLEX SHD 460 |
Xà phòng/ Chất làm đặc | – | Lithium complex | |
Phân loại NLGI | ASTM D 217/DIN 51 818 | – | 1-2 |
Màu Sắc | Bằng mắt | – | Vàng |
Sự thể hiện | Bằng mắt | – | Mịn |
Nhiệt độ làm việc | °C | – 40 to 160 | |
Độ xuyên kim ở 25 °C | ASTM D 217/DIN51 818 | 0.1 mm | 290 – 320 |
Điểm nhỏ giọt | IP 396/DIN ISO 2176 | °C | >275 |
Khả năng tẩy rửa bởi nước | ASTM D 1264 | % mất | 5 |
Áp lực dòng chảy ở 1400mbar | DIN 51805 | °C | < – 40 |
Áp lực dòng chảy ở – 40 0C | DIN 51805 | mbar | 500 |
Mòn 4 bi | DIN 51-350-T5 | mm | 0.37 |
Tải chịu cực áp 4 bi | ASTM D 2596 | Kgf | 500 |
Hiệu quả chống rỉ SKF-EMCOR | DIN 51 802/IP220/NFT 60-135/ISO 11007 | Mức | 0 – 0 |
Độ nhớt dầu gốc ở 40°C | ASTM D 445/DIN 51 562-1/ISO 3104/IP71 | mm²/s (cSt) | 460 |
* Các thông số trên đại diện cho các giá trị trung bình dùng làm thông tin tham khảo.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.